CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.905 | -95 (-1,06) | 31,44 | 0,82 |
ABW | 7.875 | -25 (-0,32) | 7,08 | 0,54 |
AGR | 15.300 | +5 (+0,32) | 24,94 | 1,34 |
APG | 12.100 | +30 (+2,54) | -17,95 | 1,12 |
APS | 0 | -5.900 (-100,00) | -42,85 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 10.852 | -48 (-0,44) | 14,24 | 0,91 |
BSI | 46.700 | +30 (+0,64) | 29,17 | 2,03 |
CSI | 35.396 | +96 (+0,27) | -37,87 | 3,69 |
CTS | 36.550 | +145 (+4,13) | 22,87 | 2,30 |
DSC | 15.500 | -5 (-0,32) | 18,49 | 1,29 |
EVS | 0 | -5.700 (-100,00) | 81,91 | 0,52 |
FTS | 36.500 | +20 (+0,55) | 22,12 | 2,88 |
HAC | 9.300 | 0 (0) | -114,26 | 1,03 |
HBS | 0 | -6.500 (-100,00) | 28,49 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu