CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.309 | +9 (+0,10) | 32,59 | 0,85 |
ABW | 7.983 | -117 (-1,44) | 7,18 | 0,55 |
APS | 0 | -6.000 (-100,00) | -45,07 | 0,65 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.277 | +77 (+0,69) | 16,33 | 1,04 |
BVS | 0 | -32.900 (-100,00) | 12,94 | 0,96 |
CSI | 35.947 | -153 (-0,42) | -38,59 | 3,76 |
DSC | 16.050 | +35 (+2,22) | 19,09 | 1,34 |
EVS | 0 | -6.300 (-100,00) | 80,59 | 0,51 |
FTS | 38.200 | +60 (+1,59) | 22,76 | 2,96 |
HAC | 8.900 | -900 (-9,18) | -109,34 | 0,98 |
HBS | 0 | -6.600 (-100,00) | 29,37 | 0,61 |
HCM | 26.800 | +105 (+4,07) | 19,08 | 1,85 |
IVS | 0 | -9.400 (-100,00) | 46,24 | 0,85 |
MBS | 0 | -27.100 (-100,00) | 17,17 | 2,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu