CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0) | -12,08 | 0 |
ANV | 27.650 | -55 (-1,95) | 15,08 | 2,30 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 8.350 | -5 (-0,59) | 46,04 | 0,38 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.950 | 0 (0) | 17,19 | 2,41 |
BIG | 5.196 | -4 (-0,08) | 4,46 | 0,50 |
BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,43 | 0 |
CAT | 17.395 | -5 (-0,03) | 4,89 | 0,98 |
CCA | 16.823 | +123 (+0,74) | 8,18 | 1,10 |
CMX | 7.190 | -3 (-0,41) | 10,81 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 13.500 | +85 (+6,71) | 15,00 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu