CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.325 | +125 (+0,73) | 8,09 | 1,10 |
BVN | 14.800 | 0 (0) | 4,99 | 0,69 |
CET | 0 | -4.600 (-100,00) | 418,13 | 0,40 |
LIX | 28.700 | -25 (-0,86) | 9,48 | 1,92 |
NET | 0 | -80.000 (-100,00) | 8,55 | 3,13 |
PNJ | 77.800 | -40 (-0,51) | 12,93 | 2,27 |
XPH | 9.500 | 0 (0) | -15,95 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu