CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | VOS: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
27/06/2024 | VOS: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
12/04/2024 | VOS: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | VOS: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | VOS: Thông báo về ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
02/02/2024 | VOS: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
24/01/2024 | VOS: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
26/07/2023 | VOS: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
19/07/2023 | VOS: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
07/07/2023 | VOS: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 16 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.600 | 0 (0) | -0,29 | 0 |
GSP | 12.850 | 0 (0) | 7,90 | 1,04 |
HTV | 9.870 | -1 (-0,10) | 12,32 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 40.962 | -5.738 (-12,29) | 39,82 | 3,13 |
NOS | 1.203 | -97 (-7,46) | -0,07 | 0 |
PDV | 16.134 | +434 (+2,76) | 7,45 | 1,08 |
PJT | 11.000 | 0 (0) | 14,91 | 0,83 |
PNP | 18.800 | 0 (0) | 7,03 | 1,39 |
PVT | 28.450 | +85 (+3,07) | 9,94 | 0,98 |
SFI | 32.200 | 0 (0) | 8,10 | 1,03 |
SGS | 18.018 | -982 (-5,17) | 5,86 | 0,88 |
SHC | 18.800 | -3.300 (-14,93) | 17,79 | 1,07 |
SSG | 11.500 | 0 (0) | 11,88 | 1,05 |
SWC | 30.542 | +42 (+0,14) | 8,07 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu