CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 105.838 | -462 (-0,43) | 22,01 | 4,18 |
ASG | 19.000 | -10 (-0,52) | 56,46 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 14.200 | 0 (0) | 55,68 | 1,51 |
CDN | 29.400 | -200 (-0,68) | 10,15 | 1,74 |
CIA | 10.400 | +200 (+1,96) | 29,79 | 0,59 |
CLL | 38.450 | +25 (+0,65) | 13,73 | 2,27 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 202,18 | 0 |
CQN | 27.500 | -100 (-0,36) | 17,25 | 2,21 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 7.423 | -77 (-1,03) | 15,57 | 0,54 |
DNL | 29.778 | +2.278 (+8,28) | 17,48 | 2,15 |
DS3 | 5.849 | -451 (-7,16) | 5,46 | 0,76 |
DVP | 74.500 | 0 (0) | 11,82 | 2,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu