CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.720 | -2 (-0,42) | -0,42 | 12,47 |
ANT | 13.519 | +519 (+3,99) | 14,88 | 1,03 |
APF | 68.240 | -160 (-0,23) | 7,87 | 1,56 |
BBC | 50.200 | 0 (0) | 8,62 | 0,66 |
BCF | 30.900 | +400 (+1,31) | 13,53 | 2,62 |
BLT | 51.000 | -200 (-0,39) | 14,07 | 1,85 |
BMV | 12.100 | 0 (0) | 135,42 | 1,18 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -45.000 (-100,00) | 33,52 | 1,54 |
CBS | 29.503 | +103 (+0,35) | 3,13 | 0,64 |
CLX | 18.007 | -493 (-2,66) | 8,64 | 0,89 |
CMF | 218.000 | 0 (0) | 7,24 | 1,67 |
CMM | 10.000 | 0 (0) | 12,98 | 0,91 |
CMN | 74.800 | 0 (0) | 17,16 | 2,33 |
HHC | 80.556 | +556 (+0,69) | 22,29 | 2,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu