CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.320 | -3 (-0,68) | -0,38 | 11,41 |
ANT | 13.230 | -170 (-1,27) | 14,57 | 1,01 |
APF | 68.248 | -452 (-0,66) | 7,87 | 1,56 |
BBC | 50.500 | 0 (0) | 8,67 | 0,66 |
BCF | 29.000 | 0 (0) | 13,47 | 2,60 |
BLT | 52.000 | -200 (-0,38) | 14,34 | 1,88 |
BMV | 12.100 | 0 (0) | 135,42 | 1,18 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -45.000 (-100,00) | 33,52 | 1,54 |
CBS | 30.052 | +152 (+0,51) | 3,18 | 0,65 |
CLX | 17.752 | -548 (-2,99) | 8,51 | 0,88 |
CMF | 247.571 | -229 (-0,09) | 8,22 | 1,90 |
CMM | 9.253 | +253 (+2,81) | 12,03 | 0,84 |
CMN | 74.800 | 0 (0) | 17,16 | 2,33 |
HHC | 115.200 | +7.300 (+6,77) | 31,71 | 3,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu