CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 23.888 | -3.412 (-12,50) | 10,30 | 1,80 |
CPA | 8.000 | 0 (0) | -19,98 | 3,41 |
CTP | 7.990 | -10 (-0,13) | 5.877,60 | 0,64 |
EPC | 10.000 | +700 (+7,53) | -8,63 | 2,12 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -14,34 | 4,54 |
HKT | 9.200 | +200 (+2,22) | 49,76 | 0,80 |
IFS | 31.963 | +63 (+0,20) | 13,14 | 2,05 |
NAF | 17.450 | +5 (+0,28) | 10,00 | 1,10 |
PCF | 5.150 | +50 (+0,98) | 74,46 | 0,73 |
QHW | 35.150 | +50 (+0,14) | 6,65 | 1,15 |
SCD | 14.100 | 0 (0) | -1,05 | 0 |
SKH | 28.800 | 0 (0) | 11,02 | 2,13 |
VCF | 217.200 | +10 (+0,04) | 13,07 | 2,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu