CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 27.500 | 0 (0) | 7,59 | 1,35 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 27,86 | 1,55 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,19 | 0,87 |
BTW | 43.500 | -2.400 (-5,23) | 8,34 | 1,69 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 46.450 | -30 (-0,64) | 16,05 | 1,97 |
BWS | 34.220 | +620 (+1,85) | 14,00 | 3,18 |
CLW | 45.900 | 0 (0) | 12,49 | 2,59 |
CMW | 12.300 | 0 (0) | 12,26 | 1,13 |
CTW | 31.200 | 0 (0) | 11,88 | 1,65 |
DNA | 24.000 | 0 (0) | 8,98 | 1,62 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 35.000 | +700 (+2,04) | 12,51 | 1,71 |
GDW | 27.800 | 0 (0) | 19,99 | 1,56 |
NBW | 29.900 | -400 (-1,32) | 12,42 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu