CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/06/2024 | HAC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
03/05/2024 | HAC: Công bố thông tin Thông qua việc bổ sung nghiệp vụ Bảo lãnh phát hành |
03/05/2024 | HAC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | HAC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2024 | HAC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | HAC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | HAC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | HAC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
25/05/2023 | HAC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
25/04/2023 | HAC: Điều lệ Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.641 | -59 (-0,77) | 20,86 | 0,71 |
ABW | 9.525 | +25 (+0,26) | 9,29 | 0,69 |
AGR | 17.600 | +10 (+0,57) | 31,24 | 1,59 |
APG | 10.900 | -5 (-0,45) | 20,50 | 0,94 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 8.714 | +214 (+2,52) | 33,12 | 0,76 |
BSI | 42.850 | -15 (-0,34) | 21,75 | 1,95 |
BVS | 36.641 | -159 (-0,43) | 13,86 | 1,09 |
CSI | 24.998 | +1.098 (+4,59) | -30,96 | 2,44 |
CTS | 35.150 | -55 (-1,54) | 23,70 | 2,43 |
DSC | 21.881 | +281 (+1,30) | 31,52 | 1,95 |
EVS | 7.000 | +100 (+1,45) | 12,20 | 0,58 |
FTS | 38.100 | -20 (-0,52) | 20,73 | 3,01 |
HAC | 12.300 | +700 (+6,03) | 20,94 | 1,33 |
HBS | 9.226 | -74 (-0,80) | 17,82 | 0,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu