CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.600 (-100,00) | 17,01 | 0,46 |
BTH | 29.455 | -45 (-0,15) | 1,85 | 1,12 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 31,19 | 2,31 |
DHP | 11.200 | +200 (+1,82) | 7,80 | 0,63 |
EME | 25.100 | 0 (0) | 23,98 | 1,25 |
EMG | 23.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,71 |
GEE | 33.050 | +5 (+0,15) | 8,17 | 1,59 |
GEX | 21.300 | -5 (-0,23) | 17,11 | 0,82 |
KIP | 11.500 | 0 (0) | 17,34 | 0,61 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 32,79 | 4,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu