CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.380 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.880 | +8 (+0,67) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.900 | -40 (-4,30) | 1,17 | 0 |
FUEKIV30 | 9.600 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.400 | +10 (+0,57) | 1,31 | 0 |
FUESSV30 | 17.230 | +13 (+0,76) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.390 | +10 (+0,49) | 1,26 | 0 |
FUESSVFL | 23.700 | +20 (+0,85) | 1,47 | 0 |
FUEVFVND | 32.100 | +10 (+0,31) | 1,44 | 0 |
FUEVN100 | 18.380 | +11 (+0,60) | 1,28 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu