CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.380 | +27 (+5,28) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.900 | -3 (-0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.920 | -33 (-3,56) | 1,17 | 0 |
FUEKIV30 | 9.520 | -18 (-1,85) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.330 | -9 (-0,51) | 1,31 | 0 |
FUESSV30 | 17.450 | +40 (+2,34) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.100 | -30 (-1,47) | 1,26 | 0 |
FUESSVFL | 23.640 | -1 (-0,04) | 1,47 | 0 |
FUEVFVND | 31.870 | -28 (-0,87) | 1,44 | 0 |
FUEVN100 | 18.430 | +1 (+0,05) | 1,28 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu