CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.000 | -12 (-2,34) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.200 | -10 (-0,88) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.000 | +55 (+6,50) | 1,14 | 0 |
FUEKIV30 | 8.100 | -47 (-5,48) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 14.300 | -107 (-6,96) | 1,08 | 0 |
FUESSV30 | 16.090 | -121 (-6,99) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 18.000 | -90 (-4,76) | 1,11 | 0 |
FUESSVFL | 20.160 | -151 (-6,96) | 1,26 | 0 |
FUEVFVND | 27.050 | -203 (-6,98) | 1,21 | 0 |
FUEVN100 | 16.700 | -30 (-1,76) | 1,16 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu