Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE | Ô tô và phụ tùng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CSM
|
13.850
|
+30 (+2,21)
|
17,22
|
1,08
|
DRC
|
34.500
|
+5 (+0,14)
|
13,75
|
2,19
|
SRC
|
33.150
|
-230 (-6,48)
|
6,82
|
1,72
|
VKC
|
1.000
|
0 (0)
|
-0,20
|
0
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 26/07/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
50,51%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,70%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,24%
|
|
Phạm Thị Hồng Hội |
3,05%
|
|
FTIF - Templeton Frontier Markets Fund |
2,86%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024
|
17/07/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024
|
17/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
18/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
06/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023
|
19/01/2024
|
Xem thêm