CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/06/2025 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/05/2025 | CQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2025 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | CQN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | CQN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/10/2024 | CQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
27/09/2024 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/09/2024 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.106 | -1.494 (-1,58) | 19,23 | 3,23 |
ASG | 17.550 | 0 (0) | 39,47 | 0,77 |
CAG | 0 | -7.900 (-100,00) | -133,05 | 0,74 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCT | 12.200 | 0 (0) | 63,34 | 1,29 |
CLL | 34.450 | -30 (-0,86) | 12,02 | 1,80 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.828 | -172 (-3,44) | 65,18 | 0 |
CQN | 33.248 | -52 (-0,16) | 19,82 | 2,46 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -9.100 (-100,00) | 10.749,68 | 0,66 |
DNL | 29.700 | 0 (0) | 18,60 | 2,09 |
DS3 | 0 | -5.700 (-100,00) | 5,81 | 0,64 |
DVP | 79.700 | +20 (+0,25) | 9,39 | 2,22 |
DXP | 0 | -10.000 (-100,00) | 8,88 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu