CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/07/2024 | BDT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
28/06/2024 | BDT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/06/2024 | BDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/06/2024 | BDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/06/2024 | BDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2024 | BDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/06/2024 | BDT: Công bố thông tin Bản án số 05 của Tòa án nhân dân Thành phố Cao Lãnh về việc tranh chấp hợp đồng mua bán |
13/05/2024 | BDT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/05/2024 | BDT: Quyết định sửa chữa, bổ sung bản án phúc thẩm |
26/04/2024 | BDT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | +20 (+1,45) | 20,23 | 1,13 |
ACE | 35.936 | +1.436 (+4,16) | 7,37 | 1,54 |
ADP | 32.900 | +10 (+0,30) | 8,27 | 2,81 |
BDT | 9.503 | -97 (-1,01) | 12,28 | 0,64 |
BHC | 1.600 | +200 (+14,29) | 15,96 | 0 |
BMP | 94.400 | +120 (+1,28) | 8,26 | 2,92 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.500 | +1.600 (+8,04) | 17,05 | 0,55 |
BTN | 2.600 | 0 (0) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.150 | -25 (-1,43) | -85,18 | 0,48 |
CCM | 54.000 | 0 (0) | 4,96 | 0,71 |
CDG | 1.600 | 0 (0) | 2,70 | 0,12 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 92,34 | 0,41 |
CLH | 23.000 | 0 (0) | 7,17 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu