Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BRC 14.400 -10 (-0,68) 8,10 0,83
BRR 20.000 +400 (+2,04) 14,92 1,52
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 41.600 -110 (-2,57) 13,14 1,09
DRG 8.701 +1 (+0,01) 13,13 0,77
DRI 13.909 +209 (+1,53) 7,08 1,51
DTT 18.100 0 (0) 12,51 1,11
GER 4.800 0 (0) -2,88 0,51
GVR 31.200 -45 (-1,42) 26,57 2,08
HCD 7.660 -3 (-0,39) 10,46 0,57
HII 4.470 +2 (+0,44) -14,36 0,38
HNP 14.700 0 (0) 11,72 0,56
HRC 32.850 0 (0) 15,22 1,66
IRC 8.000 0 (0) 19,64 0,83
LNC 8.000 0 (0) 57,22 0,77
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024

Xem thêm