Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.390 -55 (-6,92) 10,32 0,48
BRC 12.500 -25 (-1,96) 7,67 0,75
BRR 17.300 0 (0) 12,79 1,32
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 33.600 -245 (-6,79) 11,46 0,87
DRG 8.700 0 (0) 6,70 0,79
DRI 10.631 -269 (-2,47) 4,98 1,23
DTT 16.450 0 (0) 11,40 1,01
GER 2.900 0 (0) -1,74 0,31
GVR 25.250 -185 (-6,82) 18,97 1,62
HCD 7.800 -35 (-4,29) 10,68 0,58
HII 4.550 -6 (-1,30) 19,78 0,37
HNP 12.000 0 (0) 9,56 0,46
HRC 32.150 +45 (+1,41) 14,90 1,62
IRC 7.800 0 (0) 28,02 0,80
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 48,71%
PYN Elite Fund 4,84%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,16%
Kallang Limited 2,12%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,74%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 12/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 03/09/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025

Xem thêm