Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BRC 14.300 +20 (+1,41) 8,04 0,82
BRR 23.503 +3 (+0,01) 19,96 1,82
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DPR 46.800 0 (0) 14,55 1,25
DRG 14.021 +1.121 (+8,69) 24,48 1,06
DRI 16.579 +379 (+2,34) 10,86 2,00
DTT 19.000 0 (0) 13,33 1,15
GER 4.800 0 (0) 8,01 0,41
GVR 32.600 +50 (+1,55) 30,47 2,19
HCD 8.200 -1 (-0,12) 9,95 0,63
HII 4.700 -4 (-0,84) 138,41 0,36
HNP 17.100 0 (0) 13,63 0,65
HRC 40.150 +245 (+6,49) 17,38 1,87
IRC 8.200 0 (0) 10,39 0,76
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 17/09/2024

Xem thêm